Phần Language Unit 8 Tiếng Anh 10 sách Global Success gồm ba nội dung chính: phát âm trọng âm trong câu, từ vựng về các hình thức học tập hiện đại và ngữ pháp về mệnh đề quan hệ.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho từng bài tập, giúp các bạn học sinh lớp 10 nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả trong học tập cũng như giao tiếp.
Phần phát âm Unit 8 giới thiệu về trọng âm câu (sentence stress) - một quy tắc phát âm quan trọng mà học sinh cần nắm được để nói Tiếng Anh tự nhiên và chính xác.
Sentence stress là sự nhấn mạnh vào một số từ nhất định trong câu. Chúng ta thường nhấn mạnh các từ có nội dung (content words) như:
Ví dụ: I'll go to the cinema on Friday. (Tôi sẽ đi đến rạp chiếu phim vào thứ Sáu.)
Trong câu này, các từ được nhấn mạnh là: go (động từ), cinema (danh từ), Friday (danh từ).
Bài tập này yêu cầu học sinh nghe và lặp lại các câu, chú ý đến các từ được in đậm (stressed words).
1. We should ‘finish the ‘project for our ‘history 'class. (Chúng ta nên hoàn thành dự án cho lớp lịch sử.)
2. ‘Peter is re‘vising for his e‘xam ‘next ‘week. (Peter đang ôn tập cho kỳ thi của mình vào tuần tới.)
3. ‘Students will ‘spend more ‘time ‘working with ‘other ‘classmates. (Học sinh sẽ dành nhiều thời gian hơn làm việc với các bạn cùng lớp khác.)
4. I ‘like to ‘watch ‘videos that ‘help me ‘learn ‘new ‘things. (Tôi thích xem các video giúp tôi học những điều mới.)
5. I have ‘installed some ‘apps on my ‘phone. (Tôi đã cài đặt một số ứng dụng trên điện thoại.)
Bài tập này yêu cầu học sinh tự xác định các từ được nhấn mạnh trong câu và thực hành đọc.
1. Our teacher often gives us videos to watch at home. (Giáo viên của chúng tôi thường đưa cho chúng tôi các video để xem ở nhà.)
2. I never read books on my tablet at night. (Tôi không bao giờ đọc sách trên máy tính bảng vào ban đêm.)
3. It is a new way of learning and students really like it. (Đây là một cách học mới và học sinh thực sự thích nó.)
4. You can find a lot of useful tips on this website. (Bạn có thể tìm thấy nhiều mẹo hữu ích trên trang web này.)
5. They should make an outline for their presentation. (Họ nên làm một dàn ý cho bài thuyết trình của mình.)
Phần Vocabulary Unit 8 giới thiệu các từ vựng liên quan đến phương pháp học tập hiện đại, giúp học sinh mở rộng vốn từ về chủ đề giáo dục và công nghệ.
Đáp án:
1. c - face-to-face (adj): close together and facing each other (trực tiếp - gần nhau và đối diện nhau)
Ví dụ: Face-to-face classes allow students to interact directly with teachers. (Các lớp học trực tiếp cho phép học sinh tương tác trực tiếp với giáo viên.)
2. d - prepare for (v): to make things ready to be used (chuẩn bị cho - sẵn sàng cho việc gì)
Ví dụ: Students need to prepare for online classes by testing their internet connection. (Học sinh cần chuẩn bị cho các lớp học trực tuyến bằng cách kiểm tra kết nối internet.)
3. a - strategy (n): an intended plan to achieve a specific purpose (chiến lược - kế hoạch dự định để đạt được mục đích cụ thể)
Ví dụ: Having a good learning strategy helps you study more effectively. (Có một chiến lược học tập tốt giúp bạn học hiệu quả hơn.)
4. e - online learning (n): a way of learning that happens on the Internet (học trực tuyến - hình thức học diễn ra trên Internet)
Ví dụ: Online learning has become very popular during the pandemic. (Học trực tuyến đã trở nên rất phổ biến trong đại dịch.)
5. b - blended learning (n): a way of learning that combines online materials with traditional classroom methods (học kết hợp - hình thức học kết hợp tài liệu trực tuyến với phương pháp lớp học truyền thống)
Ví dụ: Blended learning gives students flexibility while maintaining personal interaction. (Học kết hợp mang lại sự linh hoạt cho học sinh trong khi vẫn duy trì tương tác cá nhân.)
1. Face-to-face learning allows us to communicate with teachers immediately and directly. (Học trực tiếp cho phép chúng ta giao tiếp với giáo viên ngay lập tức và trực tiếp.)
2. One benefit of online learning is that you can learn anytime and anywhere. (Một lợi ích của học trực tuyến là bạn có thể học mọi lúc mọi nơi.)
3. Our teachers always encourage us to prepare for lessons before class. (Giáo viên của chúng tôi luôn khuyến khích chúng tôi chuẩn bị bài trước khi đến lớp.)
4. You need a specific strategy to improve your English speaking skills. (Bạn cần một chiến lược cụ thể để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh.)
5. Blended learning combines online videos with traditional classroom methods. (Học kết hợp kết hợp các video trực tuyến với phương pháp lớp học truyền thống.)
Phần ngữ pháp Unit 8 tập trung vào mệnh đề quan hệ (relative clauses) - một cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp cung cấp thêm thông tin về danh từ trong câu.
Mệnh đề quan hệ cung cấp thêm thông tin về một người hoặc sự vật bằng cách bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ: who, that, which hoặc whose.
Có 2 loại mệnh đề quan hệ:
1. Defining relative clause (Mệnh đề quan hệ xác định):
Ví dụ: The man who visited us yesterday is a famous doctor. (Người đàn ông mà đã đến thăm chúng tôi hôm qua là một bác sĩ nổi tiếng.)
2. Non-defining relative clause (Mệnh đề quan hệ không xác định):
Ví dụ: My uncle, who visited us yesterday, is a famous doctor. (Chú tôi, người mà đã đến thăm chúng tôi hôm qua, là một bác sĩ nổi tiếng.)
1. d → Mr Smith was talking to the students whose presentations were really impressive. (Thầy Smith đang nói chuyện với các sinh viên có bài thuyết trình thực sự ấn tượng.)
Giải thích: Sử dụng "whose" để chỉ sở hữu (presentations của students). Đây là mệnh đề quan hệ xác định nên không có dấu phẩy.
2. e → The film which we saw yesterday was quite interesting. (Bộ phim mà chúng ta đã xem ngày hôm qua khá thú vị.)
Giải thích: Sử dụng "which" cho danh từ chỉ vật (the film). Đây là mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy) vì cần xác định "bộ phim nào".
3. b → The speaker, who will share new learning activities in our workshop, is Laura. (Diễn giả, người sẽ chia sẻ các hoạt động học tập mới trong hội thảo của chúng ta, là Laura.)
Giải thích: Sử dụng "who" cho người (the speaker). Đây là mệnh đề quan hệ không xác định nên có dấu phẩy ngăn cách.
4. c → We often go to Da Nang, which is in the middle of Viet Nam. (Chúng tôi thường đến Đà Nẵng, nơi mà nằm ở giữa Việt Nam.)
Giải thích: Sử dụng "which" cho danh từ chỉ địa danh (Da Nang). Đây là mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy) vì "Da Nang" đã được xác định rõ.
5. a → My cousin gave me an instruction book that explains how to use voice recorders. (Anh họ của tôi đã đưa cho tôi một cuốn sách hướng dẫn giải thích cách sử dụng máy ghi âm.)
Giải thích: Sử dụng "that" cho danh từ chỉ vật (instruction book). Đây là mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy) vì cần xác định "cuốn sách nào".
1. My brother teaches me how to use a laptop. He is good at computers.
→ My brother, who is good at computers, teaches me how to use a laptop. (Anh trai tôi, người giỏi về máy tính, dạy tôi cách sử dụng máy tính xách tay.)
Giải thích: Đây là mệnh đề quan hệ không xác định vì "my brother" đã được xác định rõ. Sử dụng "who" cho người và thêm dấu phẩy.
2. Peter is a friend of mine. His sister is taking an online maths course.
→ Peter, whose sister is taking an online maths course, is a friend of mine. (Peter, người mà chị gái đang học khóa toán trực tuyến, là bạn của tôi.)
Giải thích: Sử dụng "whose" để chỉ sở hữu (his sister = whose sister). Đây là mệnh đề không xác định nên có dấu phẩy.
3. Lan has read the book. I lent her the book.
→ Lan has read the book which/that I lent her. (Lan đã đọc cuốn sách mà tôi cho cô ấy mượn.)
Giải thích: Đây là mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy) vì cần xác định "cuốn sách nào". Có thể dùng "which" hoặc "that" cho vật.
4. The boy has designed this invention. He is only 10 years old.
→ The boy who/that has designed this invention is only 10 years old. (Cậu bé đã thiết kế phát minh này chỉ mới 10 tuổi.)
Giải thích: Đây là mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy) vì cần xác định "cậu bé nào". Có thể dùng "who" hoặc "that" cho người.
5. That app is easy to use. It can help improve your English pronunciation.
→ That app, which can help improve your English pronunciation, is easy to use.
(Ứng dụng đó, cái mà có thể giúp cải thiện phát âm tiếng Anh của bạn, rất dễ sử dụng.)
Giải thích: Đây là mệnh đề quan hệ không xác định vì "that app" đã được xác định rõ. Sử dụng "which" cho vật và thêm dấu phẩy.
Phần Language Unit 8 Tiếng Anh 10 về đã trang bị cho học sinh những kiến thức quan trọng về trọng âm câu, từ vựng về các phương pháp học tập hiện đại và ngữ pháp về mệnh đề quan hệ.
Hãy thường xuyên luyện tập các bài tập và áp dụng kiến thức đã học vào giao tiếp thực tế để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ